tiếng Việt | vie-000 |
dinh |
English | eng-000 | official residence |
English | eng-000 | palace |
français | fra-000 | camp militaire |
français | fra-000 | palais |
français | fra-000 | résidence |
русский | rus-000 | местопребывание |
русский | rus-000 | резиденция |
tiếng Việt | vie-000 | cung |
tiếng Việt | vie-000 | công thự |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | trụ sở |
tiếng Việt | vie-000 | tòa |
tiếng Việt | vie-000 | điện |
𡨸儒 | vie-001 | 営 |
𡨸儒 | vie-001 | 營 |
𡨸儒 | vie-001 | 营 |
𡨸儒 | vie-001 | 贏 |