| tiếng Việt | vie-000 |
| du nhập | |
| English | eng-000 | import |
| français | fra-000 | acclimater |
| français | fra-000 | implanter |
| français | fra-000 | introduire |
| italiano | ita-000 | introdurre |
| italiano | ita-000 | introduttivo |
| русский | rus-000 | ввоз |
| русский | rus-000 | ввозить |
| русский | rus-000 | заимствовать |
| русский | rus-000 | наносный |
| русский | rus-000 | насаждать |
| русский | rus-000 | насаждение |
| русский | rus-000 | позаимствовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
| tiếng Việt | vie-000 | chở ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
| tiếng Việt | vie-000 | mượn |
| tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoại lai |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập cảng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập khẩu |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập vào |
| tiếng Việt | vie-000 | noi gương |
| tiếng Việt | vie-000 | noi theo |
| tiếng Việt | vie-000 | trở vào |
| tiếng Việt | vie-000 | vay mượn |
| tiếng Việt | vie-000 | áp dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ứng dụng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 輸入 |
