tiếng Việt | vie-000 |
dàn hòa |
English | eng-000 | couciliate |
English | eng-000 | mediate |
français | fra-000 | rabibocher |
français | fra-000 | revenir |
русский | rus-000 | примирение |
русский | rus-000 | примирительный |
русский | rus-000 | примирять |
русский | rus-000 | примиряться |
русский | rus-000 | улаживать |
русский | rus-000 | умиротворение |
русский | rus-000 | умиротворять |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | bình yên |
tiếng Việt | vie-000 | bình định |
tiếng Việt | vie-000 | dung hòa |
tiếng Việt | vie-000 | dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp yên |
tiếng Việt | vie-000 | giải hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hòa giải |
tiếng Việt | vie-000 | khu xử |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bình |
tiếng Việt | vie-000 | trấn an |
tiếng Việt | vie-000 | trấn định |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ yên |
tiếng Việt | vie-000 | xuê xoa |
tiếng Việt | vie-000 | điều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | điều đình |