tiếng Việt | vie-000 |
dân sự |
English | eng-000 | civilian |
français | fra-000 | affaire civile |
français | fra-000 | civil |
italiano | ita-000 | civile |
русский | rus-000 | гражданский |
русский | rus-000 | штатный |
tiếng Việt | vie-000 | dân chính |
tiếng Việt | vie-000 | dân dụng |
tiếng Việt | vie-000 | dân thường |
tiếng Việt | vie-000 | hộ |
tiếng Việt | vie-000 | thường dân |
𡨸儒 | vie-001 | 民事 |