tiếng Việt | vie-000 |
dãi |
U+ | art-254 | 226B5 |
U+ | art-254 | 23E58 |
U+ | art-254 | 242F5 |
English | eng-000 | saliva |
français | fra-000 | bave |
français | fra-000 | herber |
italiano | ita-000 | esporsi |
bokmål | nob-000 | katarr |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhiều đờm |
tiếng Việt | vie-000 | chất đờm |
tiếng Việt | vie-000 | tự chường ra |
𡨸儒 | vie-001 | 𢚵 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣹘 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤋵 |