PanLinx

tiếng Việtvie-000
dọa nạt
Englisheng-000intimidate
Englisheng-000threaten
françaisfra-000comminatoire
русскийrus-000грозить
русскийrus-000грозиться
русскийrus-000грозный
русскийrus-000запугивать
русскийrus-000пригрозить
русскийrus-000прикрикивать
русскийrus-000пугать
русскийrus-000угроза
tiếng Việtvie-000dọa
tiếng Việtvie-000dọa dẫm
tiếng Việtvie-000giậm dọa
tiếng Việtvie-000hăm dọa
tiếng Việtvie-000làm ... sợ hãi
tiếng Việtvie-000lên giọng
tiếng Việtvie-000nạt
tiếng Việtvie-000nạt nộ
tiếng Việtvie-000nộ
tiếng Việtvie-000nộ nạt
tiếng Việtvie-000thét nạt
tiếng Việtvie-000trộ
tiếng Việtvie-000uy hiếp
tiếng Việtvie-000đe
tiếng Việtvie-000đe dọa
tiếng Việtvie-000đe loi
tiếng Việtvie-000đe nẹt


PanLex

PanLex-PanLinx