| tiếng Việt | vie-000 |
| dỗi | |
| U+ | art-254 | 22921 |
| English | eng-000 | sulk |
| français | fra-000 | bouder |
| français | fra-000 | faire la tête |
| русский | rus-000 | дуться |
| tiếng Việt | vie-000 | bực |
| tiếng Việt | vie-000 | bực tức |
| tiếng Việt | vie-000 | giận |
| tiếng Việt | vie-000 | giận dỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | hờn |
| tiếng Việt | vie-000 | hờn dỗi |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𢤡 |
