tiếng Việt | vie-000 |
fotgen |
Universal Networking Language | art-253 | phosgene(icl>gas>thing) |
English | eng-000 | phosgene |
français | fra-000 | phosgène |
русский | rus-000 | фосген |
tiếng Việt | vie-000 | cacbonic clorua |
tiếng Việt | vie-000 | phôtxgen |
tiếng Việt | vie-000 | phốt-ghen |