| tiếng Việt | vie-000 | 
| gian ... | |
| français | fra-000 | pièce | 
| tiếng Việt | vie-000 | bài | 
| tiếng Việt | vie-000 | con tấm | 
| tiếng Việt | vie-000 | cái | 
| tiếng Việt | vie-000 | khẩu | 
| tiếng Việt | vie-000 | miếng | 
| tiếng Việt | vie-000 | mảnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | thùng | 
| tiếng Việt | vie-000 | vở | 
| tiếng Việt | vie-000 | đồng | 
