| tiếng Việt | vie-000 |
| giao du | |
| English | eng-000 | be firends with |
| English | eng-000 | entertain friendly relations with |
| français | fra-000 | fréquenter |
| français | fra-000 | pratiquer |
| italiano | ita-000 | frequentare |
| bokmål | nob-000 | ferdes |
| bokmål | nob-000 | kommunikasjon |
| bokmål | nob-000 | omgjengelig |
| русский | rus-000 | водится |
| русский | rus-000 | вращаться |
| русский | rus-000 | знаться |
| русский | rus-000 | общаться |
| русский | rus-000 | общение |
| русский | rus-000 | окружать |
| русский | rus-000 | путаться |
| русский | rus-000 | тереться |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
| tiếng Việt | vie-000 | di lại |
| tiếng Việt | vie-000 | dính dấp |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | giao kết |
| tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | giao tế |
| tiếng Việt | vie-000 | gần gũi |
| tiếng Việt | vie-000 | gần gụi |
| tiếng Việt | vie-000 | hay lui tới |
| tiếng Việt | vie-000 | kết bạn |
| tiếng Việt | vie-000 | lui tới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | thân cận |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn đúm |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bạn |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đàn đánh đúm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 交遊 |
