| tiếng Việt | vie-000 |
| gieo hạt | |
| français | fra-000 | couvrir |
| français | fra-000 | ensemencer |
| русский | rus-000 | посев |
| русский | rus-000 | посевной |
| русский | rus-000 | сев |
| русский | rus-000 | сеять |
| tiếng Việt | vie-000 | gieo |
| tiếng Việt | vie-000 | giống |
| tiếng Việt | vie-000 | vãi |
| tiếng Việt | vie-000 | vãi hạt |
| tiếng Việt | vie-000 | vãi hạt giống |
