| tiếng Việt | vie-000 |
| già nua | |
| English | eng-000 | aged |
| English | eng-000 | old |
| français | fra-000 | marqué |
| français | fra-000 | vieilli |
| français | fra-000 | vieux |
| italiano | ita-000 | vecchio |
| русский | rus-000 | ветхий |
| русский | rus-000 | дряхлость |
| русский | rus-000 | дряхлый |
| русский | rus-000 | одряхление |
| tiếng Việt | vie-000 | già |
| tiếng Việt | vie-000 | già cỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | già khọm |
| tiếng Việt | vie-000 | già khụ |
| tiếng Việt | vie-000 | già yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | lão suy |
| tiếng Việt | vie-000 | suy yếu |
