| tiếng Việt | vie-000 |
| giáo hóa | |
| français | fra-000 | dégrossir |
| français | fra-000 | moralisant |
| français | fra-000 | moralisateur |
| français | fra-000 | moraliser |
| italiano | ita-000 | civilizzare |
| italiano | ita-000 | educativo |
| русский | rus-000 | просветительный |
| русский | rus-000 | просвещать |
| русский | rus-000 | просвещение |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
| tiếng Việt | vie-000 | khai hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | khai sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | răn bảo |
