| tiếng Việt | vie-000 |
| giãy giụa | |
| français | fra-000 | se débattre |
| français | fra-000 | se démener |
| italiano | ita-000 | annaspare |
| italiano | ita-000 | dibattersi |
| bokmål | nob-000 | sprelle |
| русский | rus-000 | барахтаться |
| русский | rus-000 | метаться |
| русский | rus-000 | трепетать |
| tiếng Việt | vie-000 | cựa quậy |
| tiếng Việt | vie-000 | giãy |
| tiếng Việt | vie-000 | giãy đành đạch |
| tiếng Việt | vie-000 | quẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | vùng vẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | vật lộn |
