tiếng Việt | vie-000 |
giơ tay chào |
français | fra-000 | saluer |
русский | rus-000 | козырять |
русский | rus-000 | откозырять |
русский | rus-000 | приветствие |
русский | rus-000 | приветствовать |
tiếng Việt | vie-000 | chào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tay chào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tay lên chào |