tiếng Việt | vie-000 |
giải lao |
English | eng-000 | have a break |
English | eng-000 | take a breathing space |
English | eng-000 | take a rest |
français | fra-000 | délassant |
français | fra-000 | délasser |
français | fra-000 | se délasser |
bokmål | nob-000 | forfriskning |
русский | rus-000 | перерыв |
tiếng Việt | vie-000 | giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ mệt |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ nghơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải khát |
tiếng Việt | vie-000 | tạm nghỉ |