tiếng Việt | vie-000 |
giải sầu |
français | fra-000 | dissiper la mélancolie |
français | fra-000 | désennuyer |
русский | rus-000 | встряхиваться |
русский | rus-000 | рассеиваться |
tiếng Việt | vie-000 | giải buồn |
tiếng Việt | vie-000 | giải phiền |
tiếng Việt | vie-000 | khuây khỏa |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuây khỏa |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu sầu |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh táo lại |