tiếng Việt | vie-000 |
giẫm |
U+ | art-254 | 23A2E |
English | eng-000 | trample upon |
English | eng-000 | tread on |
français | fra-000 | fouler |
français | fra-000 | marcher sur |
français | fra-000 | mordre |
français | fra-000 | piétiner |
italiano | ita-000 | pestare |
русский | rus-000 | притаптывать |
русский | rus-000 | утаптывать |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm lên |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm nát |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm đạp |
tiếng Việt | vie-000 | xéo |
tiếng Việt | vie-000 | xéo lên |
tiếng Việt | vie-000 | xéo nát |
tiếng Việt | vie-000 | đạp |
𡨸儒 | vie-001 | 𣨮 |