tiếng Việt | vie-000 |
giằn vặt |
English | eng-000 | nag at |
English | eng-000 | torment |
français | fra-000 | bourreler |
français | fra-000 | torturant |
français | fra-000 | torturer |
français | fra-000 | tourmenter |
русский | rus-000 | помучить |
русский | rus-000 | терзать |
tiếng Việt | vie-000 | cắn rứt |
tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | dằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau đớn |