tiếng Việt | vie-000 |
giội nước sôi |
français | fra-000 | ébouillanter |
русский | rus-000 | обваривать |
русский | rus-000 | ошпаривать |
русский | rus-000 | шпарить |
tiếng Việt | vie-000 | chần |
tiếng Việt | vie-000 | làm bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trụng |
tiếng Việt | vie-000 | trụng nước sôi |