tiếng Việt | vie-000 |
giữ bí mật |
français | fra-000 | celer |
русский | rus-000 | законспирировать |
русский | rus-000 | засекречивать |
русский | rus-000 | конспирация |
русский | rus-000 | секретничать |
tiếng Việt | vie-000 | biến thành bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật hóa |
tiếng Việt | vie-000 | bảo mật |
tiếng Việt | vie-000 | giấu |