PanLinx

tiếng Việtvie-000
guốc
U+art-25469F6
U+art-2548E18
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003guì
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000ball
Englisheng-000wooden clog
Englisheng-000wooden shoe
françaisfra-000mâchoire
françaisfra-000pagode
françaisfra-000patin
françaisfra-000sabot
русскийrus-000башмак
русскийrus-000копыто
tiếng Việtvie-000chân cột
tiếng Việtvie-000con lăn
tiếng Việtvie-000giày guốc
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000móng
tiếng Việtvie-000móng guốc
tiếng Việtvie-000sống trượt
tiếng Việtvie-000đế
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003guk1
gwong2dung1 wa2yue-003guk6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx