| tiếng Việt | vie-000 |
| gây bất hòa | |
| français | fra-000 | brouiller |
| français | fra-000 | désunir |
| русский | rus-000 | ссорить |
| tiếng Việt | vie-000 | chia tách |
| tiếng Việt | vie-000 | gây chia rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | gây xích mích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... cãi cọ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... xích mích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bất hòa |
