| tiếng Việt | vie-000 |
| gây gổ | |
| English | eng-000 | be quarrelsome |
| français | fra-000 | agressif |
| français | fra-000 | agressivement |
| français | fra-000 | chercher querelle |
| français | fra-000 | querelleur |
| italiano | ita-000 | attaccare briga |
| bokmål | nob-000 | kjekle |
| bokmål | nob-000 | trette |
| русский | rus-000 | задирать |
| русский | rus-000 | задираться |
| tiếng Việt | vie-000 | cãi cọ |
| tiếng Việt | vie-000 | cãi lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | cãi vã |
| tiếng Việt | vie-000 | gây chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | gây sự |
| tiếng Việt | vie-000 | hung hăng |
| tiếng Việt | vie-000 | hung hăng khiêu khích |
| tiếng Việt | vie-000 | khiêu khích |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | tấn công |
