tiếng Việt | vie-000 |
gây thương tích |
français | fra-000 | blesser |
bokmål | nob-000 | såre |
русский | rus-000 | поранить |
русский | rus-000 | ранение |
русский | rus-000 | ранить |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | làm bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bị thương |