| tiếng Việt | vie-000 |
| góp tiền | |
| français | fra-000 | cotisant |
| français | fra-000 | cotiser |
| français | fra-000 | souscrire |
| italiano | ita-000 | sottoscrivere |
| bokmål | nob-000 | spleise |
| русский | rus-000 | складчина |
| русский | rus-000 | складываться |
| tiếng Việt | vie-000 | chung tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | chung vốn |
| tiếng Việt | vie-000 | hùn tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | quyên góp |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đụng |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng tiền |
