tiếng Việt | vie-000 |
gạch lát |
français | fra-000 | dalle |
français | fra-000 | pavé |
français | fra-000 | tommette |
русский | rus-000 | плитка |
tiếng Việt | vie-000 | gạch bẹn |
tiếng Việt | vie-000 | gỗ lát |
tiếng Việt | vie-000 | lát |
tiếng Việt | vie-000 | phiến lát |
tiếng Việt | vie-000 | đá lát |