tiếng Việt | vie-000 |
hoa văn |
English | eng-000 | design |
français | fra-000 | ornement |
italiano | ita-000 | fregio |
русский | rus-000 | орнамент |
русский | rus-000 | разводы |
русский | rus-000 | рисунок |
русский | rus-000 | узор |
русский | rus-000 | узорный |
русский | rus-000 | фигурный |
tiếng Việt | vie-000 | hình ren |
tiếng Việt | vie-000 | hình thêu ren |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | họa tiết |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu hoa |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | thêu ren |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | vân hoa |