tiếng Việt | vie-000 |
hong khô |
Universal Networking Language | art-253 | dry(icl>cause>do,agt>thing,obj>concrete_thing,ins>functional_thing) |
English | eng-000 | dry |
français | fra-000 | se sécher |
русский | rus-000 | просушивать |
русский | rus-000 | просушка |
русский | rus-000 | сушеный |
русский | rus-000 | сушить |
русский | rus-000 | сушиться |
русский | rus-000 | сушка |
español | spa-000 | enjugar |
tiếng Việt | vie-000 | hơ khô |
tiếng Việt | vie-000 | khô |
tiếng Việt | vie-000 | lau khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | phơi hong |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | sấy |
tiếng Việt | vie-000 | sấy khô |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengesat |