tiếng Việt | vie-000 |
hoán vị |
English | eng-000 | permute |
français | fra-000 | permutant |
français | fra-000 | permuter |
italiano | ita-000 | convertibilità |
português | por-000 | permutação |
русский | rus-000 | переставлять |
русский | rus-000 | перестановка |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí lại |
tiếng Việt | vie-000 | cải hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính chuyển hoán |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt lại |
tiếng Việt | vie-000 | đổi lẫn |
𡨸儒 | vie-001 | 換位 |