tiếng Việt | vie-000 |
hàng giậu |
English | eng-000 | hedge |
français | fra-000 | palis |
français | fra-000 | palissade |
italiano | ita-000 | steccato |
русский | rus-000 | ограда |
русский | rus-000 | палисадник |
tiếng Việt | vie-000 | hàng rào |
tiếng Việt | vie-000 | rào giậu |
tiếng Việt | vie-000 | tường vây |