PanLinx

tiếng Việtvie-000
Englisheng-000break
Englisheng-000open slightly
françaisfra-000bâiller
françaisfra-000entrebailler
françaisfra-000entrouvrir
françaisfra-000esquisser
françaisfra-000poindre
françaisfra-000ébaucher
русскийrus-000приотворять
русскийrus-000приоткрывать
tiếng Việtvie-000hé mở
tiếng Việtvie-000hở
tiếng Việtvie-000không kín
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx