tiếng Việt | vie-000 |
hình nhân |
English | eng-000 | paper and bamboo pupet |
français | fra-000 | effigie |
français | fra-000 | homuncule |
italiano | ita-000 | effigie |
русский | rus-000 | чучело |
tiếng Việt | vie-000 | dấu ấn |
tiếng Việt | vie-000 | hình |
tiếng Việt | vie-000 | hình nộm |
tiếng Việt | vie-000 | nộm |