tiếng Việt | vie-000 |
hòa âm |
français | fra-000 | harmonie |
italiano | ita-000 | armonia |
italiano | ita-000 | armonico |
italiano | ita-000 | armonizzare |
bokmål | nob-000 | harmonere |
bokmål | nob-000 | harmoni |
bokmål | nob-000 | harmonisk |
русский | rus-000 | аккорд |
русский | rus-000 | гармонический |
русский | rus-000 | гармория |
русский | rus-000 | стройность |
русский | rus-000 | стройный |
русский | rus-000 | унисон |
tiếng Việt | vie-000 | du dương |
tiếng Việt | vie-000 | hài âm |
tiếng Việt | vie-000 | hòa thanh |
tiếng Việt | vie-000 | hòa điệu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp âm |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | phối âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa điệu |
tiếng Việt | vie-000 | êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | đều nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng âm |