PanLinx

tiếng Việtvie-000
hóa chua
Universal Networking Languageart-253turn(icl>sour>occur,obj>matter)
Englisheng-000turn
françaisfra-000acescent
françaisfra-000fermenter
françaisfra-000piquer
françaisfra-000piqué
françaisfra-000se piquer
françaisfra-000suri
русскийrus-000скисать
españolspa-000avinagrarse
tiếng Việtvie-000chua ra
tiếng Việtvie-000trở chua
tiếng Việtvie-000trở thành chua


PanLex

PanLex-PanLinx