tiếng Việt | vie-000 |
hóa hợp |
français | fra-000 | combiner |
русский | rus-000 | связанный |
русский | rus-000 | синтез |
русский | rus-000 | синтетический |
русский | rus-000 | соединяться |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
𡨸儒 | vie-001 | 化合 |