tiếng Việt | vie-000 |
hóa đá |
français | fra-000 | fossile |
français | fra-000 | fossiliser |
français | fra-000 | pétrifier |
français | fra-000 | pétrifié |
français | fra-000 | se fossiliser |
italiano | ita-000 | fossile |
italiano | ita-000 | impietrire |
italiano | ita-000 | pietrificare |
русский | rus-000 | ископаемый |
русский | rus-000 | каменеть |
русский | rus-000 | окаменелый |
русский | rus-000 | окаменеть |
tiếng Việt | vie-000 | biến thành đá |
tiếng Việt | vie-000 | hóa thạch |
tiếng Việt | vie-000 | thạch hóa |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành sắt đá |
tiếng Việt | vie-000 | đâm ra nhẫn tâm |