tiếng Việt | vie-000 |
hút vào |
français | fra-000 | aspirer |
русский | rus-000 | вбирать |
русский | rus-000 | впитываться |
русский | rus-000 | всасывание |
tiếng Việt | vie-000 | hít vào |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |