| tiếng Việt | vie-000 |
| hằn thù | |
| français | fra-000 | haineusement |
| français | fra-000 | haineux |
| français | fra-000 | rancunier |
| français | fra-000 | vindicatif |
| русский | rus-000 | рознь |
| tiếng Việt | vie-000 | cừu địch |
| tiếng Việt | vie-000 | hận thù |
| tiếng Việt | vie-000 | hằn học |
| tiếng Việt | vie-000 | thù ghét |
| tiếng Việt | vie-000 | thù hận |
| tiếng Việt | vie-000 | thù hằn |
