tiếng Việt | vie-000 |
hằng quý |
Universal Networking Language | art-253 | quarterly(icl>adj,com>quarter) |
English | eng-000 | quarterly |
français | fra-000 | trimestriel |
français | fra-000 | trimestriellement |
русский | rus-000 | квартальный |
tiếng Việt | vie-000 | ba tháng một |
tiếng Việt | vie-000 | ba tháng một lần |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | suku tahunan |