| tiếng Việt | vie-000 |
| hẳn nhiên | |
| français | fra-000 | probablement |
| bokmål | nob-000 | jaggu |
| bokmål | nob-000 | jammen |
| bokmål | nob-000 | naturligvis |
| bokmål | nob-000 | selvfelgelig |
| bokmål | nob-000 | selvfølge |
| bokmål | nob-000 | ubønnhørlig |
| bokmål | nob-000 | vel |
| bokmål | nob-000 | viss |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc là |
| tiếng Việt | vie-000 | dĩ nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | hẳn là |
| tiếng Việt | vie-000 | rất là |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đương nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | thực là |
| tiếng Việt | vie-000 | tất nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | đương nhiên |
