| tiếng Việt | vie-000 |
| họ đạo | |
| English | eng-000 | parish |
| français | fra-000 | chrétienté |
| français | fra-000 | paroisse |
| français | fra-000 | séculier |
| italiano | ita-000 | parrocchia |
| bokmål | nob-000 | menighet |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo xứ |
| tiếng Việt | vie-000 | xứ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài đời |
