tiếng Việt | vie-000 |
hỏa tiễn |
English | eng-000 | missile |
English | eng-000 | rocket |
français | fra-000 | fusée |
bokmål | nob-000 | rakett |
русский | rus-000 | ракета |
русский | rus-000 | ракетный |
tiếng Việt | vie-000 | phi đạn |
tiếng Việt | vie-000 | rốc-két |
tiếng Việt | vie-000 | tên lửa |
𡨸儒 | vie-001 | 火箭 |