tiếng Việt | vie-000 |
hội trưởng |
français | fra-000 | président |
italiano | ita-000 | presidente |
bokmål | nob-000 | formann |
bokmål | nob-000 | president |
русский | rus-000 | президент |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tọa |
tiếng Việt | vie-000 | viện trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đảng trưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 會長 |