| tiếng Việt | vie-000 |
| hộp băng ghi âm | |
| Universal Networking Language | art-253 | cassette(icl>container>thing) |
| English | eng-000 | cassette |
| français | fra-000 | cassette |
| русский | rus-000 | кассета |
| tiếng Việt | vie-000 | ca-xét |
| tiếng Việt | vie-000 | cát xét |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | kaset |
