tiếng Việt | vie-000 |
hợp pháp hóa |
English | eng-000 | legalize |
français | fra-000 | légaliser |
français | fra-000 | légitimer |
italiano | ita-000 | legalizzare |
italiano | ita-000 | legittimare |
bokmål | nob-000 | legalisere |
русский | rus-000 | легализировать |
русский | rus-000 | легализироваться |
русский | rus-000 | узаконение |
русский | rus-000 | узаконять |
tiếng Việt | vie-000 | chính thống hóa |
tiếng Việt | vie-000 | công khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hợp cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thức hóa |