PanLinx

tiếng Việtvie-000
im bặt
Englisheng-000stop crying abruptly
françaisfra-000pétrifier
françaisfra-000se taire absolument
italianoita-000ammutolire
русскийrus-000замолкать
русскийrus-000замолчать
русскийrus-000молчаливый
русскийrus-000отгремметь
русскийrus-000примолкнуть
русскийrus-000притихать
русскийrus-000смолкать
русскийrus-000стихать
tiếng Việtvie-000im
tiếng Việtvie-000im hẳn
tiếng Việtvie-000im lặng
tiếng Việtvie-000im thin thít
tiếng Việtvie-000im tiếng
tiếng Việtvie-000làm thinh
tiếng Việtvie-000lầm lì
tiếng Việtvie-000lặng
tiếng Việtvie-000lặng im
tiếng Việtvie-000lặng thinh
tiếng Việtvie-000lặng yên
tiếng Việtvie-000lặng đi
tiếng Việtvie-000lặnh thinh
tiếng Việtvie-000ngừng bặt
tiếng Việtvie-000ngừng kêu
tiếng Việtvie-000ngừng nói
tiếng Việtvie-000nín lặng
tiếng Việtvie-000thôi làm ồn
tiếng Việtvie-000trầm lặng
tiếng Việtvie-000ít nói
tiếng Việtvie-000ắng lặng


PanLex

PanLex-PanLinx