| tiếng Việt | vie-000 |
| khai hóa | |
| English | eng-000 | civilize |
| français | fra-000 | civilisateur |
| français | fra-000 | civiliser |
| français | fra-000 | policer |
| italiano | ita-000 | civilizzare |
| bokmål | nob-000 | sivilisere |
| русский | rus-000 | просветительный |
| русский | rus-000 | просвещать |
| русский | rus-000 | просвещение |
| русский | rus-000 | цивилизовать |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | khai sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền bá văn minh |
| tiếng Việt | vie-000 | văn minh hóa |
