| tiếng Việt | vie-000 |
| kho báu | |
| English | eng-000 | treasure |
| français | fra-000 | trésor |
| français | fra-000 | trésorerie |
| italiano | ita-000 | tesoro |
| русский | rus-000 | клад |
| русский | rus-000 | сокровищница |
| tiếng Việt | vie-000 | của chôn |
| tiếng Việt | vie-000 | kho báu vật |
| tiếng Việt | vie-000 | kho của |
| tiếng Việt | vie-000 | kho tàng |
| tiếng Việt | vie-000 | kho tàng quý báu |
