tiếng Việt | vie-000 |
khoan thủng |
français | fra-000 | perforant |
русский | rus-000 | пробуравливать |
русский | rus-000 | просверливать |
tiếng Việt | vie-000 | dùi lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoan |
tiếng Việt | vie-000 | khoan lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoét thủng |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đục thủng |